Có 2 kết quả:

周会 zhōu huì ㄓㄡ ㄏㄨㄟˋ周會 zhōu huì ㄓㄡ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) weekly meeting
(2) weekly assembly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) weekly meeting
(2) weekly assembly

Bình luận 0